Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn chế đến mức tối thiểu
- to reduce to a/the minimum; to minimize|= hạn chế chất béo đến mức tối thiểu to cut fats down to a minimum|= hạn chế chi tiêu đến mức tối thiểu to keep/reduce spending to a minimum; to cut expenses to the bone
* Từ tham khảo/words other:
-
người rít lên
-
người rơm
-
người rộng lượng
-
người rớt lại sau
-
người rú lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn chế đến mức tối thiểu
* Từ tham khảo/words other:
- người rít lên
- người rơm
- người rộng lượng
- người rớt lại sau
- người rú lên