Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm vĩnh viễn
* thngữ|- substantive rank
* Từ tham khảo/words other:
-
trau chuốt
-
trâu con
-
trâu độc
-
trau dồi
-
trau dồi cho thành thạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm vĩnh viễn
* Từ tham khảo/words other:
- trau chuốt
- trâu con
- trâu độc
- trau dồi
- trau dồi cho thành thạo