Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm súc
* verb
- to contain; to hold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm súc
* đtừ|- to contain; to hold
* Từ tham khảo/words other:
-
bôm bốp
-
bồm bộp
-
bom bươm bướm
-
bom cam
-
bơm căng quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm súc
* Từ tham khảo/words other:
- bôm bốp
- bồm bộp
- bom bươm bướm
- bom cam
- bơm căng quá