Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm răng
- Denture, set of teeth
=Có hàm răng dẹp đẹp+To have a fine set of teeth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm răng
- set of teeth|= có hàm răng đẹp to have a fine set of teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
bom bi
-
bòm bõm
-
bôm bốp
-
bồm bộp
-
bom bươm bướm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm răng
* Từ tham khảo/words other:
- bom bi
- bòm bõm
- bôm bốp
- bồm bộp
- bom bươm bướm