Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm phanh
* đtừ brake
* Từ tham khảo/words other:
-
không sứt mẻ
-
không suy đồi
-
không suy nghĩ
-
không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước
-
không suy nghĩ kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm phanh
* Từ tham khảo/words other:
- không sứt mẻ
- không suy đồi
- không suy nghĩ
- không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước
- không suy nghĩ kỹ