Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm hố
- ditches, trenches
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn đề thời sự
-
vấn đề thời sự nóng hổi
-
vấn đề thực tế
-
vấn đề tiền lương
-
vấn đề tiền nong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm hố
* Từ tham khảo/words other:
- vấn đề thời sự
- vấn đề thời sự nóng hổi
- vấn đề thực tế
- vấn đề tiền lương
- vấn đề tiền nong