Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăm hở bắt tay vào việc
* thngữ|- to take off one's coat to the work
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên đầu thống
-
thiên để
-
thiên di
-
thiên địa
-
thiên đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăm hở bắt tay vào việc
* Từ tham khảo/words other:
- thiên đầu thống
- thiên để
- thiên di
- thiên địa
- thiên đỉnh