Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hại nhiều hơn lợi
- more harm than good|= phải chăng các thức uống có cồn hại nhiều hơn lợi? do alcoholic drinks do more harm than good?
* Từ tham khảo/words other:
-
của các ngài
-
của cải
-
cửa cái
-
của cải chất đống
-
của cải chồng để lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hại nhiều hơn lợi
* Từ tham khảo/words other:
- của các ngài
- của cải
- cửa cái
- của cải chất đống
- của cải chồng để lại