Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải đồn
- naval post
* Từ tham khảo/words other:
-
lương thực cung cấp
-
lương thực đi đường
-
lương thực dự trữ
-
lương thực tế
-
lương thực trời cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải đồn
* Từ tham khảo/words other:
- lương thực cung cấp
- lương thực đi đường
- lương thực dự trữ
- lương thực tế
- lương thực trời cho