Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hại của hại sức
- costly and harmful to one's health
* Từ tham khảo/words other:
-
người không dung thứ
-
người không được luật pháp che chở
-
người không gia nhập công đoàn
-
người không giá trị
-
người không giữ lời thề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hại của hại sức
* Từ tham khảo/words other:
- người không dung thứ
- người không được luật pháp che chở
- người không gia nhập công đoàn
- người không giá trị
- người không giữ lời thề