Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạch
* noun
- gland; (bool) nucleus
-(y học) Bubo
* verb
- to examine; to demand satisfaction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạch
* dtừ|- gland; (bool) nucleus; (y học) bubo|* đtừ|- to examine; to demand satisfaction
* Từ tham khảo/words other:
-
bội sinh
-
bội số
-
bội số chung
-
bội số chung nhỏ nhất
-
bới sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạch
* Từ tham khảo/words other:
- bội sinh
- bội số
- bội số chung
- bội số chung nhỏ nhất
- bới sự