Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạc
* noun
- crane (fi) longevity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạc
* dtừ|- crane (fi) longevity
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi săm
-
bởi sao
-
bôi sáp thơm bôi tóc
-
bội sinh
-
bội số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạc
* Từ tham khảo/words other:
- bồi săm
- bởi sao
- bôi sáp thơm bôi tóc
- bội sinh
- bội số