Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há to miệng ra
* nđtừ|- gape
* Từ tham khảo/words other:
-
bát đựng đường
-
bắt dừng lại
-
bát đựng nước xốt
-
bắt được
-
bắt được quả tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há to miệng ra
* Từ tham khảo/words other:
- bát đựng đường
- bắt dừng lại
- bát đựng nước xốt
- bắt được
- bắt được quả tang