Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hà thủ ô
- Multiflorous knootweed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hà thủ ô
- multiflorous knootweed
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi hồi cảm động
-
bôi iôt
-
bôi iôt vào
-
bôi kem
-
bồi khách sạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hà thủ ô
* Từ tham khảo/words other:
- bồi hồi cảm động
- bôi iôt
- bôi iôt vào
- bôi kem
- bồi khách sạn