Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há miệng
- to open one's mouth|= há miệng mắc quai to have misery and trouble, but not to able to complain (because one also has a hand in the matter)
* Từ tham khảo/words other:
-
nấm cúc
-
nấm cục
-
nằm cuộn tròn
-
nạm đá quý
-
nấm dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há miệng
* Từ tham khảo/words other:
- nấm cúc
- nấm cục
- nằm cuộn tròn
- nạm đá quý
- nấm dại