Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há dám
- how dare (we)|= tại ai há dám phụ lòng cố nhân (truyện kiều) how could i deny my debt to you?
* Từ tham khảo/words other:
-
không nham nhở
-
không nhận
-
không nhăn
-
không nhẵn
-
không nhân đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há dám
* Từ tham khảo/words other:
- không nham nhở
- không nhận
- không nhăn
- không nhẵn
- không nhân đạo