Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương mẫu
* adj
- exemplary
=người chồng gương mẫu+an exemplary husband
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gương mẫu
- model; exemplary|= người chồng gương mẫu exemplary/model husband|= học trò/nhân viên gương mẫu model pupil/employee
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi chưng
-
bới chuyện
-
bồi dần lên quanh một hạt nhân
-
bồi dần vào
-
bội đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- bởi chưng
- bới chuyện
- bồi dần lên quanh một hạt nhân
- bồi dần vào
- bội đạo