Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương lồi
- (ly') Convex mirror
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gương lồi
- (lý) convex mirror
* Từ tham khảo/words other:
-
bói chữ
-
bội chung
-
bởi chưng
-
bới chuyện
-
bồi dần lên quanh một hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương lồi
* Từ tham khảo/words other:
- bói chữ
- bội chung
- bởi chưng
- bới chuyện
- bồi dần lên quanh một hạt nhân