Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gươm đàn
- sword and lute|= giang hồ quen thói vẫy vùng - gươm đàn nửa gánh non sông một chèo (truyện kiều) plying his oar, he roved the streams and lakes with sword and lute upon his shoulders slung
* Từ tham khảo/words other:
-
xướng danh
-
xuống dây
-
xương đe
-
xương dẹt
-
xưởng điêu khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gươm đàn
* Từ tham khảo/words other:
- xướng danh
- xuống dây
- xương đe
- xương dẹt
- xưởng điêu khắc