Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gửi rễ
- (cũng nói ở rễ) live at one's in laws' (nói về người chồng)|= tục gửi rễ matrilocat
* Từ tham khảo/words other:
-
dần dần trở thành
-
dẫn dạo
-
dẫn đạo
-
đạn đạo
-
đạn đạo học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gửi rễ
* Từ tham khảo/words other:
- dần dần trở thành
- dẫn dạo
- dẫn đạo
- đạn đạo
- đạn đạo học