Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọt bớt
* thngữ|- to trim away (off)
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động cao thượng
-
hành động cập nhật hóa
-
hành động chải chuốt
-
hành động chiến tranh
-
hành động chơi trội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọt bớt
* Từ tham khảo/words other:
- hành động cao thượng
- hành động cập nhật hóa
- hành động chải chuốt
- hành động chiến tranh
- hành động chơi trội