Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọng xe
- shaft of a carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
người hiện đại
-
người hiện đại hóa
-
người hiền lành
-
người hiến máu
-
người hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọng xe
* Từ tham khảo/words other:
- người hiện đại
- người hiện đại hóa
- người hiền lành
- người hiến máu
- người hiểu