Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gom tiền
- to collect money
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuộm đè lên
-
nhuộm đen
-
nhuốm đỏ
-
nhuộm đỏ
-
nhuộm đỏ thắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gom tiền
* Từ tham khảo/words other:
- nhuộm đè lên
- nhuộm đen
- nhuốm đỏ
- nhuộm đỏ
- nhuộm đỏ thắm