Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gờm mặt
- hate, dislike|= tôi gờm mặt nó i am glad to see the back of that man
* Từ tham khảo/words other:
-
nhớp
-
nhớp nháp
-
nhớp nháp bẩn thỉu
-
nhớp nháp mồ hôi
-
nhóp nhép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gờm mặt
* Từ tham khảo/words other:
- nhớp
- nhớp nháp
- nhớp nháp bẩn thỉu
- nhớp nháp mồ hôi
- nhóp nhép