Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọi nhập ngũ
- to conscript; to call up (for military service); to draft
* Từ tham khảo/words other:
-
phát huỳnh quang
-
phát khi
-
phát khiếp
-
phát khởi
-
phát không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọi nhập ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- phát huỳnh quang
- phát khi
- phát khiếp
- phát khởi
- phát không