Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc sườn núi
- slop angle
* Từ tham khảo/words other:
-
đen bạc
-
đèn bấm
-
đèn bàn
-
đến bằng ngựa
-
đèn báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góc sườn núi
* Từ tham khảo/words other:
- đen bạc
- đèn bấm
- đèn bàn
- đến bằng ngựa
- đèn báo