Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gờ lồi ra trên chỗ lõm
* dtừ|- scarcement
* Từ tham khảo/words other:
-
bất khả
-
bất khả chiến bại
-
bất khả kháng
-
bất khả tri
-
bất khả xâm phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gờ lồi ra trên chỗ lõm
* Từ tham khảo/words other:
- bất khả
- bất khả chiến bại
- bất khả kháng
- bất khả tri
- bất khả xâm phạm