giúp | * verb -to help; to aid; to assist |
giúp | - to help; to aid; to assist; to give/lend somebody a (helping) hand; to do somebody a favour|= giúp một cụ già đứng dậy/băng qua đường to help an old man to his feet/across the street|= tôi chẳng biết mình phải làm gì để giúp ông ấy i don't know what to do to help him |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ vây
- bỏ về
- bổ vị
- bộ vi sai
- bộ vi sai bánh răng côn