Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giun đế
- worms and crickets; weak, feeble
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu đi một chỗ
-
giậu đổ bìm leo
-
giàu đổi bạn, sang đổi vợ
-
giâu gia
-
giâu gia xoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giun đế
* Từ tham khảo/words other:
- giấu đi một chỗ
- giậu đổ bìm leo
- giàu đổi bạn, sang đổi vợ
- giâu gia
- giâu gia xoan