Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giun đất
* noun
- earthworm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giun đất
* dtừ|- earthworm
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vào chum
-
bỏ vào hầu bao
-
bỏ vào kho
-
bỏ vào mỏ
-
bỏ vào thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giun đất
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vào chum
- bỏ vào hầu bao
- bỏ vào kho
- bỏ vào mỏ
- bỏ vào thùng