giùm | - help|= giùm ai một tay to give someone a helping hand|= làm giùm ai cái gì to help someone with some work|- for; on behalf of...|= nói giùm ai to speak on somebody's behalf/for somebody|= nhớ cám ơn ông ấy giùm tôi nhé! thank him from me/for me/on my behalf |
* Từ tham khảo/words other:
- thân cột
- thân củ
- thần của những người nuôi lợn
- than củi
- thân cung