Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giùi lỗ
* ngđtừ|- tap|* ttừ|- abroach
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu tiện
-
tiểu tiền đề
-
tiêu tiền như rác
-
tiêu tiền vung vãi
-
tiểu tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giùi lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu tiện
- tiểu tiền đề
- tiêu tiền như rác
- tiêu tiền vung vãi
- tiểu tiết