giữa ... với nhau | - between; among|= không gì quý bằng tình cảm giữa người và người với nhau nothing is as valuable as affection between people|= giữa bạn bè với nhau, anh đừng ngại kể hết sự thật cho chúng tôi nghe among friends, don't hesitate to tell us the whole truth |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tóc giả che một phần đầu
- bộ tổng tham mưu
- bộ tổng tư lệnh
- bò tót
- bố trận