Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ trọn
- to be faithful/true to...; to live up to...|= giữ trọn lời hứa to live up to one's word/promise; to be true to one's promise
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đánh máy
-
bản danh mục
-
bản danh sách
-
ban đào
-
bán dạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ trọn
* Từ tham khảo/words other:
- bản đánh máy
- bản danh mục
- bản danh sách
- ban đào
- bán dạo