Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ trật tự
* verb
-to maintan order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ trật tự
- to keep/maintain order|= giữ trật tự cho một trận bóng đá to police a football match
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vũ khí
-
bộ vũ khí cá nhân
-
bờ vực
-
bờ vùng
-
bò xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ trật tự
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vũ khí
- bộ vũ khí cá nhân
- bờ vực
- bờ vùng
- bò xạ