Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ tiết
- Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ tiết
- to keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vòng ra
-
bỏ vũ khí
-
bộ vũ khí cá nhân
-
bờ vực
-
bờ vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ tiết
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vòng ra
- bỏ vũ khí
- bộ vũ khí cá nhân
- bờ vực
- bờ vùng