Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ tiếng
- Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ tiếng
- to preserve one's reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vòng mũi
-
bỏ vòng ra
-
bỏ vũ khí
-
bộ vũ khí cá nhân
-
bờ vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vòng mũi
- bỏ vòng ra
- bỏ vũ khí
- bộ vũ khí cá nhân
- bờ vực