Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lửa
- to keep fire alight; to keep the fire going
* Từ tham khảo/words other:
-
tức phiếu
-
tức phụ
-
tức quá!
-
túc số
-
tức suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lửa
* Từ tham khảo/words other:
- tức phiếu
- tức phụ
- tức quá!
- túc số
- tức suất