Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ kỷ lục
- to hold the record|= giữ kỷ lục quốc gia về bơi lội to hold the national record for/in swimming|= người giữ kỷ lục record-holder
* Từ tham khảo/words other:
-
liều hơn
-
liệu hồn
-
liêu hữu
-
liễu kết
-
liều làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ kỷ lục
* Từ tham khảo/words other:
- liều hơn
- liệu hồn
- liêu hữu
- liễu kết
- liều làm