giữ | * verb - to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain =giữ hòa thuận với người nào+to hold in with someone |
giữ | - to keep; to guard; to hold; to maintain|= giữ thăng bằng to keep/maintain one's balance|= giữ cho cái gì thăng bằng to keep/hold something balanced|- to defend; to safeguard; to protect |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ vị
- bộ vi sai
- bộ vi sai bánh răng côn
- bộ vi sai chênh mômen
- bộ vi sai hình trụ