Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt
* noun
- drop
=giọt lệ+tear-drop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giọt
* dtừ|- drop|= giọt lệ tear-drop
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ thuốc mê vào
-
bộ thương mại
-
bộ thường phục
-
bộ tịch
-
bộ tích lũy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ thuốc mê vào
- bộ thương mại
- bộ thường phục
- bộ tịch
- bộ tích lũy