Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt châu
- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Tear-drops, tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giọt châu
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) tear-drops, tears
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ thương mại
-
bộ thường phục
-
bộ tịch
-
bộ tích lũy
-
bỏ tiền ra chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt châu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ thương mại
- bộ thường phục
- bộ tịch
- bộ tích lũy
- bỏ tiền ra chuộc