giộp | - Blister =Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay+To get blisters on one's two hands after doing manal work =Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ+The sun has blistered the paint on the windows |
giộp | - blister|= làm lao động giộp cả hai bàn tay to get blisters on both hands after doing manual work|= nắng làm giộp sơn ở cửa sổ the sun has blistered the paint on the windows |
* Từ tham khảo/words other:
- bố trí trước
- bố trí vào bãi
- bộ triệt
- bộ triệt âm
- bổ trợ