Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giộp da
* dtừ|- vesicant, blister gas|* ngđtừ|- vesicate|* ttừ|- vesicant, vesicatory, epispastic
* Từ tham khảo/words other:
-
lại nổi lên mặt nước
-
lại nổi lên trên mặt
-
lại nữa
-
lái ôtô
-
lái phi cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giộp da
* Từ tham khảo/words other:
- lại nổi lên mặt nước
- lại nổi lên trên mặt
- lại nữa
- lái ôtô
- lái phi cơ