Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giộp da
* dtừ|- vesicant, blister gas|* ngđtừ|- vesicate|* ttừ|- vesicant, vesicatory, epispastic
* Từ tham khảo/words other:
-
ranh giới giai cấp
-
ranh giới giữa sự sống với sự chết
-
ranh giới thành phố
-
ranh giới tỉnh
-
ranh giới vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giộp da
* Từ tham khảo/words other:
- ranh giới giai cấp
- ranh giới giữa sự sống với sự chết
- ranh giới thành phố
- ranh giới tỉnh
- ranh giới vùng