Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng nữ trầm
- contralto; alto
* Từ tham khảo/words other:
-
cát đằng
-
cất đặt
-
cắt dặt
-
cắt đặt
-
cất đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng nữ trầm
* Từ tham khảo/words other:
- cát đằng
- cất đặt
- cắt dặt
- cắt đặt
- cất đầu