Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống nòi
* noun
- race
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giống nòi
- race
* Từ tham khảo/words other:
-
bố trí quân sự
-
bố trí trước
-
bố trí vào bãi
-
bộ triệt
-
bộ triệt âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống nòi
* Từ tham khảo/words other:
- bố trí quân sự
- bố trí trước
- bố trí vào bãi
- bộ triệt
- bộ triệt âm