Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống như sắt
* ttừ|- ironlike
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng sợ ánh sáng
-
chứng sợ khoảng rộng
-
chứng sổ mũi
-
chứng sợ nước
-
chung sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống như sắt
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sợ ánh sáng
- chứng sợ khoảng rộng
- chứng sổ mũi
- chứng sợ nước
- chung sống