Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gióng ngựa
- spur the horse
* Từ tham khảo/words other:
-
khô cong
-
khổ công
-
kho công binh
-
khô cốt
-
kho của quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gióng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- khô cong
- khổ công
- kho công binh
- khô cốt
- kho của quý