Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống má
-Seeds [for sowing] (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giống má
- seeds (for sowin) (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bố trí của cửa sổ trong nhà
-
bố trí lại
-
bố trí lực lượng cảnh sát cho
-
bố trí quân sự
-
bố trí trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống má
* Từ tham khảo/words other:
- bố trí của cửa sổ trong nhà
- bố trí lại
- bố trí lực lượng cảnh sát cho
- bố trí quân sự
- bố trí trước