Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống cánh tay
* ttừ|- brachial
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết nội quan
-
thuyết núi lửa
-
thuyết phản đối
-
thuyết pháp
-
thuyết phát sinh sinh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống cánh tay
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết nội quan
- thuyết núi lửa
- thuyết phản đối
- thuyết pháp
- thuyết phát sinh sinh vật